- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 591.307 1 NĐ 924g/ 14
Nhan đề: Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống động vật thủy sản /
ISBN
|
Giá: 80.000 đồng |
DDC
| 591.307 1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Đường |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống động vật thủy sản / TS Nguyễn Kim Đường |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Di truyền |
Từ khóa tự do
| Chọn giống |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(19): GT.021337-46, GT.022320-8 |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(31): NLN.008797-827 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48536 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54231 |
---|
005 | 202009070812 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c80.000 đồng |
---|
039 | |a20200907081248|bbmyen|c20160707140522|dadmin|y201501161644|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a591.307 1|bNĐ 924g/ 14 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Kim Đường|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở di truyền chọn giống động vật thủy sản / |cTS Nguyễn Kim Đường |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2014 |
---|
300 | ##|a269 tr. ; |c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.266|b21 |
---|
650 | #4|aĐộng vật |
---|
653 | ##|aSinh học |
---|
653 | ##|aĐộng vật |
---|
653 | ##|aDi truyền |
---|
653 | ##|aChọn giống |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(19): GT.021337-46, GT.022320-8 |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(31): NLN.008797-827 |
---|
890 | |a50|b15|c1|d1 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.008827
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
591.307 1 NĐ 924g/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
50
|
|
|
|
2
|
NLN.008826
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
591.307 1 NĐ 924g/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
49
|
|
|
|
3
|
NLN.008825
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
591.307 1 NĐ 924g/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
4
|
NLN.008824
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
591.307 1 NĐ 924g/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
5
|
NLN.008823
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
591.307 1 NĐ 924g/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
6
|
NLN.008822
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
591.307 1 NĐ 924g/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
7
|
NLN.008821
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
591.307 1 NĐ 924g/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
8
|
NLN.008820
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
591.307 1 NĐ 924g/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
9
|
NLN.008819
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
591.307 1 NĐ 924g/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
10
|
NLN.008818
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
591.307 1 NĐ 924g/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|