- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 305.3 HT 4436g/ 14
Nhan đề: Giáo trình xã hội học về giới /
ISBN
|
Giá: 75000 đồng |
DDC
| 305.3 |
Tác giả CN
| Hoàng, Bá Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình xã hội học về giới / Hoàng Bá Thịnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 365 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Nhan đề đầu trang tên sách: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Giới |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(9): GT.021390-4, GT.022725-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48545 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54240 |
---|
005 | 202009111007 |
---|
008 | 030213s2014 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75000 đồng |
---|
039 | |a20200911100710|bpvtho|c20160707140546|dadmin|y201501220812|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a305.3|bHT 4436g/ 14 |
---|
100 | 0#|aHoàng, Bá Thịnh|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình xã hội học về giới / |cHoàng Bá Thịnh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2014 |
---|
300 | ##|a365 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | ##|aNhan đề đầu trang tên sách: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn |
---|
504 | ##|aThư mục: cuối chính văn |
---|
650 | ##|aXã hội học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aXã hội học |
---|
653 | ##|aGiới |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(9): GT.021390-4, GT.022725-8 |
---|
890 | |a9|b6|c1|d0 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021394
|
Kho Giáo trình
|
305.3 HT 4436g/ 14
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.021393
|
Kho Giáo trình
|
305.3 HT 4436g/ 14
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.021392
|
Kho Giáo trình
|
305.3 HT 4436g/ 14
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.021391
|
Kho Giáo trình
|
305.3 HT 4436g/ 14
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.021390
|
Kho Giáo trình
|
305.3 HT 4436g/ 14
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.022725
|
Kho Giáo trình
|
305.3 HT 4436g/ 14
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.022726
|
Kho Giáo trình
|
305.3 HT 4436g/ 14
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.022728
|
Kho Giáo trình
|
305.3 HT 4436g/ 14
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.022727
|
Kho Giáo trình
|
305.3 HT 4436g/ 14
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|