• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 530.15 ĐK 457g/ 14
    Nhan đề: Giáo trình phương pháp toán lí :

ISBN Giá: 86.000 đồng
DDC 530.15
Tác giả CN Đinh, Xuân Khoa
Nhan đề Giáo trình phương pháp toán lí : Dùng cho sinh viên sư phạm vật lí / Đinh Xuân Khoa, Nguyễn Huy Bằng
Thông tin xuất bản Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2014
Mô tả vật lý 273 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Toán học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Phương pháp
Từ khóa tự do Toán lí
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huy Bằng
Địa chỉ Kho Giáo trình(49): GT.021189-206, GT.021208-31, GT.022174-80
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/vietvan/sach/sohoa/sohoasachgiay/giaotrinhphuongphaptoanlyocr/giaotrinhphuongphaptoanlyocr_001thumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
00148549
0023
00454244
005202009291520
008 2014
0091 0
020##|c86.000 đồng
039|a20200929152028|bpvtho|c20200909083505|dbmyen|y201501221014|zPLBM
040##|aTTTTTVĐHV
0410#|avie
044##|avn
08214|214 ed.|a530.15|bĐK 457g/ 14
1001#|aĐinh, Xuân Khoa|eTác giả
24510|aGiáo trình phương pháp toán lí : |bDùng cho sinh viên sư phạm vật lí / |cĐinh Xuân Khoa, Nguyễn Huy Bằng
260##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2014
300##|a273 tr. ; |c27 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr. 273 - 274
650#4|aToán học
653##|aGiáo trình
653##|aToán học
653##|aPhương pháp
653##|aToán lí
7001#|aNguyễn, Huy Bằng|eTác giả
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(49): GT.021189-206, GT.021208-31, GT.022174-80
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/vietvan/sach/sohoa/sohoasachgiay/giaotrinhphuongphaptoanlyocr/giaotrinhphuongphaptoanlyocr_001thumbimage.jpg
890|a49|b520|c2|d6
910|bGiang
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.021230 Kho Giáo trình 530.15 ĐK 457g/ 14 Giáo trình 50
2 GT.021229 Kho Giáo trình 530.15 ĐK 457g/ 14 Giáo trình 49
3 GT.021228 Kho Giáo trình 530.15 ĐK 457g/ 14 Giáo trình 48
4 GT.021227 Kho Giáo trình 530.15 ĐK 457g/ 14 Giáo trình 47
5 GT.021226 Kho Giáo trình 530.15 ĐK 457g/ 14 Giáo trình 46
6 GT.021225 Kho Giáo trình 530.15 ĐK 457g/ 14 Giáo trình 45
7 GT.021224 Kho Giáo trình 530.15 ĐK 457g/ 14 Giáo trình 44
8 GT.021223 Kho Giáo trình 530.15 ĐK 457g/ 14 Giáo trình 43
9 GT.021222 Kho Giáo trình 530.15 ĐK 457g/ 14 Giáo trình 42
10 GT.021221 Kho Giáo trình 530.15 ĐK 457g/ 14 Giáo trình 41
Comment