- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.15 ĐK 457g/ 14
Nhan đề: Giáo trình phương pháp toán lí :
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48549 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54244 |
---|
005 | 202009291520 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c86.000 đồng |
---|
039 | |a20200929152028|bpvtho|c20200909083505|dbmyen|y201501221014|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a530.15|bĐK 457g/ 14 |
---|
100 | 1#|aĐinh, Xuân Khoa|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp toán lí : |bDùng cho sinh viên sư phạm vật lí / |cĐinh Xuân Khoa, Nguyễn Huy Bằng |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2014 |
---|
300 | ##|a273 tr. ; |c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 273 - 274 |
---|
650 | #4|aToán học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aPhương pháp |
---|
653 | ##|aToán lí |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Huy Bằng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(49): GT.021189-206, GT.021208-31, GT.022174-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/vietvan/sach/sohoa/sohoasachgiay/giaotrinhphuongphaptoanlyocr/giaotrinhphuongphaptoanlyocr_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b520|c2|d6 |
---|
910 | |bGiang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021230
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐK 457g/ 14
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.021229
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐK 457g/ 14
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.021228
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐK 457g/ 14
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.021227
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐK 457g/ 14
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.021226
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐK 457g/ 14
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.021225
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐK 457g/ 14
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.021224
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐK 457g/ 14
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.021223
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐK 457g/ 14
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.021222
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐK 457g/ 14
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.021221
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐK 457g/ 14
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|