- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 340.9 BT 532g/ 12
Nhan đề: Giáo trình luật tư pháp quốc tế :
ISBN
|
Giá: 60000 đồng |
DDC
| 340.9 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Thu |
Nhan đề
| Giáo trình luật tư pháp quốc tế : Dùng trong các trường đại học chuyên ngành Luật / ThS. Bùi Thị Thu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Giáo Dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 366 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật tư pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Luật tư pháp |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.021457-61, GT.022709-13 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ttlan/giaotrinhluattuphapquoctethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48556 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54251 |
---|
005 | 202009140911 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c60000 đồng |
---|
039 | |a20200914091103|bpvtho|c20161219162715|dttlan|y201501230849|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a340.9|bBT 532g/ 12 |
---|
100 | 1#|aBùi, Thị Thu|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật tư pháp quốc tế : |bDùng trong các trường đại học chuyên ngành Luật / |cThS. Bùi Thị Thu |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Giáo Dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | ##|a366 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | #4|aLuật tư pháp |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aPháp luật |
---|
653 | ##|aQuốc tế |
---|
653 | ##|aLuật tư pháp |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.021457-61, GT.022709-13 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ttlan/giaotrinhluattuphapquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b195|c1|d6 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021461
|
Kho Giáo trình
|
340.9 BT 532g/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.021460
|
Kho Giáo trình
|
340.9 BT 532g/ 12
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.021459
|
Kho Giáo trình
|
340.9 BT 532g/ 12
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.021458
|
Kho Giáo trình
|
340.9 BT 532g/ 12
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.021457
|
Kho Giáo trình
|
340.9 BT 532g/ 12
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.022713
|
Kho Giáo trình
|
340.9 BT 532g/ 12
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.022712
|
Kho Giáo trình
|
340.9 BT 532g/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.022711
|
Kho Giáo trình
|
340.9 BT 532g/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.022710
|
Kho Giáo trình
|
340.9 BT 532g/ 12
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.022709
|
Kho Giáo trình
|
340.9 BT 532g/ 12
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|