- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.412 PD 916g/ 12
Nhan đề: Giáo trình kinh tế chính trị đại cương /
ISBN
|
Giá: 75000 đồng |
DDC
| 335.412 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị đại cương / TS. Phạm Văn Dũng, TS. Vũ Thị Dậu, TS. Mai Thị Thanh Xuân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Nhan đề đầu trang tên sách: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Thanh Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Dậu |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.021452-6, GT.022754-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48557 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54252 |
---|
005 | 202009210905 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75000 đồng |
---|
039 | |a20200921090531|bpvtho|c20160707140615|dadmin|y201501230856|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a335.412|bPD 916g/ 12 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Văn Dũng|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế chính trị đại cương / |cTS. Phạm Văn Dũng, TS. Vũ Thị Dậu, TS. Mai Thị Thanh Xuân |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | ##|a411 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | ##|aNhan đề đầu trang tên sách: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Kinh tế |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 406 - 411|b90 |
---|
650 | #4|aChính trị |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aChính trị |
---|
653 | ##|aKinh tế chính trị |
---|
700 | 1#|aMai, Thị Thanh Xuân|bTS.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Dậu|bTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.021452-6, GT.022754-8 |
---|
890 | |a10|b63|c1|d2 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022758
|
Kho Giáo trình
|
335.412 PD 916g/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.022757
|
Kho Giáo trình
|
335.412 PD 916g/ 12
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.022756
|
Kho Giáo trình
|
335.412 PD 916g/ 12
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.022755
|
Kho Giáo trình
|
335.412 PD 916g/ 12
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.022754
|
Kho Giáo trình
|
335.412 PD 916g/ 12
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.021455
|
Kho Giáo trình
|
335.412 PD 916g/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.021454
|
Kho Giáo trình
|
335.412 PD 916g/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.021453
|
Kho Giáo trình
|
335.412 PD 916g/ 12
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.021452
|
Kho Giáo trình
|
335.412 PD 916g/ 12
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.021456
|
Kho Giáo trình
|
335.412 PD 916g/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:04-05-2024
|
|
|
|
|
|
|
|