- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657 NL 8111g/ 14
Nhan đề: Giáo trình kế toán ngân hàng thương mại /
ISBN
|
Giá: 55 000đ |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Lộc |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán ngân hàng thương mại / ThS. Nguyễn Văn Lộc; PGS.TS. Hà Minh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài Chính, 2014 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Minh Sơn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.021685-8, GT.022827-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48568 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54263 |
---|
005 | 202009111003 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55 000đ |
---|
039 | |a20200911100339|bbmyen|c20160707140644|dadmin|y201501261547|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a657|bNL 8111g/ 14 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Lộc|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán ngân hàng thương mại / |cThS. Nguyễn Văn Lộc; PGS.TS. Hà Minh Sơn |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Tài Chính, |c2014 |
---|
300 | ##|a439 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aKế toán |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgân hàng |
---|
653 | ##|aKế toán |
---|
653 | ##|aThương mại |
---|
700 | 1#|aHà, Minh Sơn|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.021685-8, GT.022827-32 |
---|
890 | |a10|b89|c1|d7 |
---|
910 | |bNhàn |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022832
|
Kho Giáo trình
|
657 NL 8111g/ 14
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.022831
|
Kho Giáo trình
|
657 NL 8111g/ 14
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.022830
|
Kho Giáo trình
|
657 NL 8111g/ 14
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.022829
|
Kho Giáo trình
|
657 NL 8111g/ 14
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.022828
|
Kho Giáo trình
|
657 NL 8111g/ 14
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.022827
|
Kho Giáo trình
|
657 NL 8111g/ 14
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.021688
|
Kho Giáo trình
|
657 NL 8111g/ 14
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.021687
|
Kho Giáo trình
|
657 NL 8111g/ 14
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.021686
|
Kho Giáo trình
|
657 NL 8111g/ 14
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.021685
|
Kho Giáo trình
|
657 NL 8111g/ 14
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|