- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.2 TK 473g/ 12
Nhan đề: Giáo trình Đại cương khoa học quản lí và quản lí giáo dục /
ISBN
|
Giá: 45.000 VNĐ |
DDC
| 371.2 |
Tác giả CN
| Trần, Kiểm |
Nhan đề
| Giáo trình Đại cương khoa học quản lí và quản lí giáo dục / PGS.TS Trần Kiểm, PGS.TS Nguyễn Xuân Thức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Quản lí Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thức |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.021560-4, GT.022774-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gtđaicuongkhqlvaqlgdthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48573 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54268 |
---|
005 | 202404170846 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240417084652|bbmvananh|c20221223082932|dbmvananh|y201501261614|zPLBM |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a371.2|bTK 473g/ 12|223 ed. |
---|
100 | 1#|aTrần, Kiểm|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình Đại cương khoa học quản lí và quản lí giáo dục / |cPGS.TS Trần Kiểm, PGS.TS Nguyễn Xuân Thức |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Đại học Sư phạm, |c2012 |
---|
300 | ##|a227 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aQuản lí |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aQuản lí |
---|
653 | ##|aQuản lí Giáo dục |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Thức|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.021560-4, GT.022774-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gtđaicuongkhqlvaqlgdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c1|d6 |
---|
910 | |bNhàn |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021564
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TK 473g/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.021563
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TK 473g/ 12
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.021562
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TK 473g/ 12
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.021561
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TK 473g/ 12
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.021560
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TK 473g/ 12
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.022778
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TK 473g/ 12
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.022777
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TK 473g/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.022776
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TK 473g/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.022775
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TK 473g/ 12
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.022774
|
Kho Giáo trình
|
371.2 TK 473g/ 12
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|