- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 341 G 434/ 14
Nhan đề: Giáo trình Công pháp quốc tế /
ISBN
|
Giá: 88000 đồng |
DDC
| 341 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hoài Ân |
Nhan đề
| Giáo trình Công pháp quốc tế / Chủ biên: TS. Lê Thị Hoài Ân, TS. Nguyễn Toàn Thắng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Công pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Toàn Thắng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.021757-92, GT.022278-91 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/dt/dt.023961thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48579 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54274 |
---|
005 | 202012100937 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c88000 đồng |
---|
039 | |a20201210093731|bpvvananh|c20200914145452|dpvtho|y201501270819|zPLBM |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a341|bG 434/ 14|223 ed. |
---|
100 | 1#|aLê, Thị Hoài Ân|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Công pháp quốc tế / |cChủ biên: TS. Lê Thị Hoài Ân, TS. Nguyễn Toàn Thắng |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2014 |
---|
300 | ##|a387 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aCông pháp |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aQuốc tế |
---|
653 | ##|aCông pháp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Toàn Thắng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.021757-92, GT.022278-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/dt/dt.023961thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b1330|c1|d14 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022286
|
Kho Giáo trình
|
341 G 434/ 14
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.022285
|
Kho Giáo trình
|
341 G 434/ 14
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.022282
|
Kho Giáo trình
|
341 G 434/ 14
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.021784
|
Kho Giáo trình
|
341 G 434/ 14
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.021781
|
Kho Giáo trình
|
341 G 434/ 14
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.021779
|
Kho Giáo trình
|
341 G 434/ 14
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.021777
|
Kho Giáo trình
|
341 G 434/ 14
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.021776
|
Kho Giáo trình
|
341 G 434/ 14
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.021770
|
Kho Giáo trình
|
341 G 434/ 14
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
GT.021764
|
Kho Giáo trình
|
341 G 434/ 14
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|