- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.028 NC 9739g/ 12
Nhan đề: Giáo trình phương pháp tính và tin học chuyên ngành /
ISBN
|
Giá: 58000 đồng |
DDC
| 530.028 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Chính Cương |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp tính và tin học chuyên ngành / Nguyễn Chính Cương, Nguyễn Trọng Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Dũng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.021793-7, GT.022794-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48580 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54275 |
---|
005 | 202009081616 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58000 đồng |
---|
039 | |a20200908161650|bbmyen|c20160707140717|dadmin|y201501270830|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a530.028|bNC 9739g/ 12 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Chính Cương|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp tính và tin học chuyên ngành / |cNguyễn Chính Cương, Nguyễn Trọng Dũng |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Đại học sư phạm, |c2012 |
---|
300 | ##|a263 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.263|b16 |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aTin học |
---|
653 | ##|aPhương pháp tính |
---|
700 | 1#|aNguyễn Trọng Dũng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.021793-7, GT.022794-8 |
---|
890 | |a10|b18|c1|d1 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022798
|
Kho Giáo trình
|
530.028 NC 9739g/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.022797
|
Kho Giáo trình
|
530.028 NC 9739g/ 12
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.022796
|
Kho Giáo trình
|
530.028 NC 9739g/ 12
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.022795
|
Kho Giáo trình
|
530.028 NC 9739g/ 12
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.022794
|
Kho Giáo trình
|
530.028 NC 9739g/ 12
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.021797
|
Kho Giáo trình
|
530.028 NC 9739g/ 12
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.021796
|
Kho Giáo trình
|
530.028 NC 9739g/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.021795
|
Kho Giáo trình
|
530.028 NC 9739g/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.021794
|
Kho Giáo trình
|
530.028 NC 9739g/ 12
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.021793
|
Kho Giáo trình
|
530.028 NC 9739g/ 12
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|