- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 543.071 ĐG 433g/ 14
Nhan đề: Giáo trình thực hành hóa phân tích /
ISBN
|
Giá: 68 000 đồng |
DDC
| 543.071 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Trường Giang |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành hóa phân tích / PGS.TS Đinh Thị Trường Giang |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(49): GT.021808-48, GT.021850-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 49268 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54969 |
---|
005 | 202009031508 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68 000 đồng |
---|
039 | |a20200903150857|bbmyen|c20200903144657|dbmyen|y201506020825|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a543.071|bĐG 433g/ 14 |
---|
100 | 1#|aĐinh, Thị Trường Giang|cTS|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành hóa phân tích / |cPGS.TS Đinh Thị Trường Giang |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2014 |
---|
300 | ##|a323 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aMục lục: Cuối chính văn |
---|
650 | #4|aHóa học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
653 | ##|aHóa phân tích |
---|
700 | 1#|aMai, Thị Thanh Huyền|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(49): GT.021808-48, GT.021850-7 |
---|
890 | |a49|b322|c1|d2 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021857
|
Kho Giáo trình
|
543.071 ĐG 433g/ 14
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.021856
|
Kho Giáo trình
|
543.071 ĐG 433g/ 14
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.021853
|
Kho Giáo trình
|
543.071 ĐG 433g/ 14
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.021852
|
Kho Giáo trình
|
543.071 ĐG 433g/ 14
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.021851
|
Kho Giáo trình
|
543.071 ĐG 433g/ 14
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.021850
|
Kho Giáo trình
|
543.071 ĐG 433g/ 14
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.021848
|
Kho Giáo trình
|
543.071 ĐG 433g/ 14
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.021847
|
Kho Giáo trình
|
543.071 ĐG 433g/ 14
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.021845
|
Kho Giáo trình
|
543.071 ĐG 433g/ 14
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.021844
|
Kho Giáo trình
|
543.071 ĐG 433g/ 14
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|
|