• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 547.007 1 LG 429g/ 15
    Nhan đề: Giáo trình thực hành hóa hữu cơ /

ISBN Giá: 60000 VNĐ
DDC 547.007 1
Tác giả CN Lê, Đức Giang
Nhan đề Giáo trình thực hành hóa hữu cơ / TS Lê Đức Giang (Chủ biên), ThS Nguyễn Văn Quốc, ThS Nguyễn Thị Quỳnh Giang
Thông tin xuất bản Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2015
Mô tả vật lý 186 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Hóa học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Hóa học
Từ khóa tự do Hóa hữu cơ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Quỳnh Giang
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Quốc
Địa chỉ Kho Giáo trình(50): GT.021858-907
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuhanhhoahuucothumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
00149272
0023
00454973
005202009040812
008 2015
0091 0
020##|c60000 VNĐ
039|a20200904081237|bbmyen|c20161013145234|dbmyen|y201506021350|zPLBM
040##|aTTTTTVĐHV
0410#|aVie
044##|aVN
08214|214 ed.|a547.007 1|bLG 429g/ 15
1001#|aLê, Đức Giang|eChủ biên
24510|aGiáo trình thực hành hóa hữu cơ / |cTS Lê Đức Giang (Chủ biên), ThS Nguyễn Văn Quốc, ThS Nguyễn Thị Quỳnh Giang
260##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2015
300##|a186 tr. ; |c24 cm.
504##|aTài liệu tham khảo: tr. 185-186|b15
650#4|aHóa học
653##|aGiáo trình
653##|aHóa học
653##|aHóa hữu cơ
7001#|aNguyễn, Thị Quỳnh Giang|cThS|eTác giả
7001#|aNguyễn, Văn Quốc|cThS|eTác giả
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.021858-907
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuhanhhoahuucothumbimage.jpg
890|a50|b245|c1|d7
910|bVân Anh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.021907 Kho Giáo trình 547.007 1 LG 429g/ 15 Giáo trình 50
2 GT.021906 Kho Giáo trình 547.007 1 LG 429g/ 15 Giáo trình 49
3 GT.021905 Kho Giáo trình 547.007 1 LG 429g/ 15 Giáo trình 48
4 GT.021904 Kho Giáo trình 547.007 1 LG 429g/ 15 Giáo trình 47
5 GT.021903 Kho Giáo trình 547.007 1 LG 429g/ 15 Giáo trình 46
6 GT.021902 Kho Giáo trình 547.007 1 LG 429g/ 15 Giáo trình 45
7 GT.021901 Kho Giáo trình 547.007 1 LG 429g/ 15 Giáo trình 44
8 GT.021900 Kho Giáo trình 547.007 1 LG 429g/ 15 Giáo trình 43
9 GT.021899 Kho Giáo trình 547.007 1 LG 429g/ 15 Giáo trình 42
10 GT.021897 Kho Giáo trình 547.007 1 LG 429g/ 15 Giáo trình 40
Comment