- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 HV 6661l/ 15
Nhan đề: Lập trình C cho ứng dụng cơ sở dữ liệu /
ISBN
|
Giá: 85000 đồng |
DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hữu Việt |
Nhan đề
| Lập trình C cho ứng dụng cơ sở dữ liệu / Hoàng Hữu Việt |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(48): GT.022339-44, GT.022346-52, GT.022354-88 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 49274 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54975 |
---|
005 | 202412121054 |
---|
008 | 2015 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c85000 đồng |
---|
039 | |a20241212105446|bttlan|c20241212105342|dttlan|y201506021356|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a005.13|bHV 6661l/ 15 |
---|
100 | 1#|aHoàng, Hữu Việt|eTác giả |
---|
245 | 10|aLập trình C cho ứng dụng cơ sở dữ liệu / |cHoàng Hữu Việt |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | ##|a362 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 361-362|b21 |
---|
650 | #4|aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | ##|aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(48): GT.022339-44, GT.022346-52, GT.022354-88 |
---|
890 | |a48|b193|c1|d0 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022388
|
Kho Giáo trình
|
005.13 HV 6661l/ 15
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.022386
|
Kho Giáo trình
|
005.13 HV 6661l/ 15
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.022387
|
Kho Giáo trình
|
005.13 HV 6661l/ 15
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.022349
|
Kho Giáo trình
|
005.13 HV 6661l/ 15
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.022385
|
Kho Giáo trình
|
005.13 HV 6661l/ 15
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.022350
|
Kho Giáo trình
|
005.13 HV 6661l/ 15
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
7
|
GT.022384
|
Kho Giáo trình
|
005.13 HV 6661l/ 15
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
8
|
GT.022383
|
Kho Giáo trình
|
005.13 HV 6661l/ 15
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
9
|
GT.022382
|
Kho Giáo trình
|
005.13 HV 6661l/ 15
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
10
|
GT.022381
|
Kho Giáo trình
|
005.13 HV 6661l/ 15
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|