- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.071 PP 577g/ 15
Nhan đề: Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu Vật lý /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 49275 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54976 |
---|
005 | 202009081554 |
---|
008 | 2015 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68.000 đồng |
---|
039 | |a20200908155435|bbmyen|c20200908153719|dbmyen|y201506021358|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a530.071|bPP 577g/ 15 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thị Phú|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp luận nghiên cứu Vật lý / |cPhạm Thị Phú, Đinh Xuân Khoa |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | ##|a238 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aThư mục cuối chính văn|b22 |
---|
650 | #4|aVật lý |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aPhương pháp luận |
---|
653 | ##|aVật lý |
---|
700 | |aĐinh, Xuân Khoa |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(48): GT.022228-43, GT.022245-70, GT.022272-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/vietvan/sach/sohoa/sohoasachgiay/giaotrinhnghiencuuphuongphapluanvatli/giaotrinhphuongphapluannghiencuuvatli_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b251|c2|d11 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022235
|
Kho Giáo trình
|
530.071 PP 577g/ 15
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.022234
|
Kho Giáo trình
|
530.071 PP 577g/ 15
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.022233
|
Kho Giáo trình
|
530.071 PP 577g/ 15
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.022232
|
Kho Giáo trình
|
530.071 PP 577g/ 15
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.022231
|
Kho Giáo trình
|
530.071 PP 577g/ 15
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.022229
|
Kho Giáo trình
|
530.071 PP 577g/ 15
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.022228
|
Kho Giáo trình
|
530.071 PP 577g/ 15
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.022277
|
Kho Giáo trình
|
530.071 PP 577g/ 15
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.022276
|
Kho Giáo trình
|
530.071 PP 577g/ 15
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.022275
|
Kho Giáo trình
|
530.071 PP 577g/ 15
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|