- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.09 L 698/ 15
Nhan đề: Lịch sử các học thuyết kinh tế /
ISBN
|
Giá: 68.000 đồng |
DDC
| 330.09 |
Nhan đề
| Lịch sử các học thuyết kinh tế / PGS.TS Nguyễn Đăng Bằng, ThS Nguyễn Thị Trâm (Đồng chủ biên)...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Lịch sử kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quỳnh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.022589-638 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/dt/dt.023565thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 49282 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54983 |
---|
005 | 202011240923 |
---|
008 | 2015 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68.000 đồng |
---|
039 | |a20201124092315|bpvvananh|c20200915160046|dbmyen|y201509241431|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a330.09|bL 698/ 15 |
---|
245 | 10|aLịch sử các học thuyết kinh tế / |cPGS.TS Nguyễn Đăng Bằng, ThS Nguyễn Thị Trâm (Đồng chủ biên)...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | ##|a290 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 288 - 290|b32 |
---|
650 | #4|aKinh tế học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aKinh tế học |
---|
653 | ##|aLịch sử kinh tế |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hải Yến|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đăng Bằng|cPGS.TS|eĐồng chủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Trâm|cThS|eĐồng chủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Quỳnh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.022589-638 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/dt/dt.023565thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b37|c1|d1 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022638
|
Kho Giáo trình
|
330.09 L 698/ 15
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.022637
|
Kho Giáo trình
|
330.09 L 698/ 15
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.022636
|
Kho Giáo trình
|
330.09 L 698/ 15
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.022635
|
Kho Giáo trình
|
330.09 L 698/ 15
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.022634
|
Kho Giáo trình
|
330.09 L 698/ 15
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.022633
|
Kho Giáo trình
|
330.09 L 698/ 15
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.022632
|
Kho Giáo trình
|
330.09 L 698/ 15
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.022631
|
Kho Giáo trình
|
330.09 L 698/ 15
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.022630
|
Kho Giáo trình
|
330.09 L 698/ 15
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.022629
|
Kho Giáo trình
|
330.09 L 698/ 15
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|