- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 3 ĐD 916v/ 15
Nhan đề: Văn học Việt Nam hiện đại :
ISBN
|
Giá: 68 000 đồng |
DDC
| 895.922 3 |
Tác giả CN
| Đinh, Trí Dũng |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam hiện đại : Từ đầu thế kỷ XX đến 1945 / PGS.TS Đinh Trí Dũng (Chủ biên), Ngô Thị Quỳnh Nga |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 273 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Quỳnh Nga |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.022639-88 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 49285 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54986 |
---|
005 | 202009041630 |
---|
008 | 2015 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68 000 đồng |
---|
039 | |a20200904163013|bpvtho|c20160707143328|dadmin|y201509241525|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a895.922 3|bĐD 916v/ 15 |
---|
100 | 1#|aĐinh, Trí Dũng|eTác giả |
---|
245 | 10|aVăn học Việt Nam hiện đại : |bTừ đầu thế kỷ XX đến 1945 / |cPGS.TS Đinh Trí Dũng (Chủ biên), Ngô Thị Quỳnh Nga |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | ##|a273 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 272 - 273|b7 |
---|
650 | #4|aVăn học |
---|
653 | ##|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | 1#|aNgô, Thị Quỳnh Nga|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.022639-88 |
---|
890 | |a50|b142|c1|d11 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022688
|
Kho Giáo trình
|
895.922 3 ĐD 916v/ 15
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.022687
|
Kho Giáo trình
|
895.922 3 ĐD 916v/ 15
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.022686
|
Kho Giáo trình
|
895.922 3 ĐD 916v/ 15
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.022685
|
Kho Giáo trình
|
895.922 3 ĐD 916v/ 15
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.022684
|
Kho Giáo trình
|
895.922 3 ĐD 916v/ 15
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.022683
|
Kho Giáo trình
|
895.922 3 ĐD 916v/ 15
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.022682
|
Kho Giáo trình
|
895.922 3 ĐD 916v/ 15
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.022681
|
Kho Giáo trình
|
895.922 3 ĐD 916v/ 15
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.022680
|
Kho Giáo trình
|
895.922 3 ĐD 916v/ 15
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.022679
|
Kho Giáo trình
|
895.922 3 ĐD 916v/ 15
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|