- Luận Văn Luận Án
- Ký hiệu PL/XG: 519 BH 2522x/ 15
Nhan đề: Xích markov trong phần mềm thống kê R :
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Hảo |
Nhan đề
| Xích markov trong phần mềm thống kê R : Luận văn Thạc sĩ Toán học / Bùi Thị Hảo; Ng.h.d.: TS Nguyễn Trung Hòa |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 42 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Lý thuyết xác suất và Thống kê Toán học, Mã số: 60.46.01.06 |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Luận văn Thạc sĩ |
Từ khóa tự do
| Phần mềm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Hòa |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.016668 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50061 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 55766 |
---|
008 | 2015 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160707150313|badmin|c201512101512|dILIB|y201512101509|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a519|bBH 2522x/ 15 |
---|
100 | 1#|aBùi, Thị Hảo|eTác giả |
---|
245 | 10|aXích markov trong phần mềm thống kê R : |bLuận văn Thạc sĩ Toán học / |cBùi Thị Hảo; Ng.h.d.: TS Nguyễn Trung Hòa |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | ##|a42 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | ##|aLý thuyết xác suất và Thống kê Toán học, Mã số: 60.46.01.06 |
---|
502 | ##|aLuận văn (Thạc sĩ)--Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr 42|b6 |
---|
650 | #4|aXác suất |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aThống kê |
---|
653 | ##|aXác suất |
---|
653 | ##|aLuận văn Thạc sĩ |
---|
653 | ##|aPhần mềm |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trung Hòa|cTS|eNg.h.d. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.016668 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d3 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
922 | |aPhòng Đào tạo sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.016668
|
Kho Luận Án
|
519 BH 2522x/ 15
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|