- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 330 NT 547n/ 14
Nhan đề: Nguyên lý thống kê (Lý thuyết thống kê) ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất - dịch vụ :
ISBN
|
Giá: 86.500 VNĐ |
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Thúy |
Nhan đề
| Nguyên lý thống kê (Lý thuyết thống kê) ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất - dịch vụ : Phong phú đủ các dạng bài tập, đề thi; Lời giải chi tiết rõ ràng / PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Thúy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 505 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lý kinh tế |
Từ khóa tự do
| Sản xuất dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết thống kê |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(9): KT.000097-105 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.000097thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56206 |
---|
005 | 202009090921 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c86.500 VNĐ |
---|
039 | |a20200909092147|bpvvananh|c20171122081131|dpvtho|y201512241456|zPLBM |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a330|bNT 547n/ 14|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Kim Thúy|eTác giả |
---|
245 | 10|aNguyên lý thống kê (Lý thuyết thống kê) ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất - dịch vụ : |bPhong phú đủ các dạng bài tập, đề thi; Lời giải chi tiết rõ ràng / |cPGS.TS. Nguyễn Thị Kim Thúy |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2014 |
---|
300 | ##|a505 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | #4|aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lý kinh tế |
---|
653 | |aSản xuất dịch vụ |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aKinh doanh |
---|
653 | ##|aLí thuyết thống kê |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(9): KT.000097-105 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.000097thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b2|c1|d1 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.000105
|
Kho Kinh tế
|
330 NT 547n/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
KT.000104
|
Kho Kinh tế
|
330 NT 547n/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
KT.000103
|
Kho Kinh tế
|
330 NT 547n/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
KT.000102
|
Kho Kinh tế
|
330 NT 547n/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
KT.000101
|
Kho Kinh tế
|
330 NT 547n/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
KT.000100
|
Kho Kinh tế
|
330 NT 547n/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
KT.000099
|
Kho Kinh tế
|
330 NT 547n/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
KT.000098
|
Kho Kinh tế
|
330 NT 547n/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
KT.000097
|
Kho Kinh tế
|
330 NT 547n/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|