- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512.5 NT 532b/ 14
Nhan đề: Bài tập đại số tuyến tính /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56207 |
---|
005 | 202105171528 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c53.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210517152812|bbmvananh|c20201111111232|dbmvananh|y201512241500|zPLBM |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a512.5|bNT 532b/ 14|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Duy Thuận|eTác giả|cTS. |
---|
245 | 10|aBài tập đại số tuyến tính / |cTS Nguyễn Duy Thuận |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2014 |
---|
300 | ##|a300 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aĐại số |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | ##|aBài tập |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(20): TH.003167-85, TH.004542 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.003167thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b19|c2|d16 |
---|
910 | |bNhàn |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.003185
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 532b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
TH.003184
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 532b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
TH.003183
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 532b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
TH.003182
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 532b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
TH.003181
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 532b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
TH.003180
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 532b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
TH.003179
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 532b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
TH.003178
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 532b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
TH.003177
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 532b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
TH.003176
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 532b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|