- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 320.011 ND 916s/ 14
Nhan đề: Sự hạn chế quyền lực nhà nước /
ISBN
| 978-604-934-446-6
Giá: 144.000 VNĐ |
DDC
| 320.011 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Nhan đề
| Sự hạn chế quyền lực nhà nước / GS.TS Nguyễn Đăng Dung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 545 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Quyền lực |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(13): XH.001393-402, XH.032107-9 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(4): QV.002530-1, QV.006486-7 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.001393thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56255 |
---|
005 | 202404221422 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-934-446-6|c144.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240422142212|bbmvananh|c20210311152935|dpvhang|y201512281458|zPLBM |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a320.011|bND 916s/ 14|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đăng Dung|eTác giả|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aSự hạn chế quyền lực nhà nước / |cGS.TS Nguyễn Đăng Dung |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2014 |
---|
300 | ##|a545 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 539 - 545|b74 |
---|
650 | #4|aChính trị |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | ##|aNhà nước |
---|
653 | ##|aQuyền lực |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(13): XH.001393-402, XH.032107-9 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(4): QV.002530-1, QV.006486-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.001393thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.032109
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.011 ND 916s/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
XH.032108
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.011 ND 916s/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
XH.032107
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.011 ND 916s/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
QV.006487
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
320.011 ND 916s/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
QV.006486
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
320.011 ND 916s/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
XH.001402
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.011 ND 916s/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
QV.002531
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
320.011 ND 916s/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
QV.002530
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
320.011 ND 916s/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
XH.001401
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.011 ND 916s/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
XH.001400
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.011 ND 916s/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|