- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 005.3 PH 987w/ 13
Nhan đề: Word 2013 dành cho người tự học /
ISBN
|
Giá: 70.000 VNĐ |
DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Phạm, Quang Huy |
Nhan đề
| Word 2013 dành cho người tự học / Phạm Quang Huy, Trần Tường Thụy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2013 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. : Minh họa ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách STK (Sưu tầm thông tin kỹ thuật mới) |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Word |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tường Thụy |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TIN.001611-9, TIN.003116 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.001611thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56281 |
---|
005 | 202103040958 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210304095854|bbmvananh|c20171011095532|dbmhagiang|y201512291447|zPLBM |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a005.3|bPH 987w/ 13|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhạm, Quang Huy|eTác giả |
---|
245 | 10|aWord 2013 dành cho người tự học / |cPhạm Quang Huy, Trần Tường Thụy |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bTừ điển Bách khoa, |c2013 |
---|
300 | ##|a295 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm. |
---|
490 | 0#|aTủ sách STK (Sưu tầm thông tin kỹ thuật mới) |
---|
650 | #4|aTin học |
---|
653 | ##|aTin học |
---|
653 | ##|aWord |
---|
700 | 1#|aTrần, Tường Thụy|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TIN.001611-9, TIN.003116 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.001611thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d1 |
---|
910 | |bNhàn |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.003116
|
Kho Tự nhiên
|
005.3 PH 987w/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
TIN.001619
|
Kho Tự nhiên
|
005.3 PH 987w/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TIN.001618
|
Kho Tự nhiên
|
005.3 PH 987w/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TIN.001617
|
Kho Tự nhiên
|
005.3 PH 987w/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TIN.001616
|
Kho Tự nhiên
|
005.3 PH 987w/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TIN.001615
|
Kho Tự nhiên
|
005.3 PH 987w/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TIN.001614
|
Kho Tự nhiên
|
005.3 PH 987w/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TIN.001613
|
Kho Tự nhiên
|
005.3 PH 987w/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TIN.001612
|
Kho Tự nhiên
|
005.3 PH 987w/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TIN.001611
|
Kho Tự nhiên
|
005.3 PH 987w/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|