- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 546 VĐ 6311(2)/ 14
Nhan đề: Hóa học vô cơ.
ISBN
| 978-604-0-03871-5
Giá: 75000 VND |
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Vũ, Đăng Độ |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ. Vũ Đăng Độ, Triệu Thị NguyệtQ.2, Các nguyên tố d và f / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học vô cơ |
Từ khóa tự do
| Nguyên tố |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Thị Nguyệt |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(9): HH.000355-63 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/sách 2017/hoahocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56291 |
---|
005 | 202103161555 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-0-03871-5|c75000 VND |
---|
039 | |a20210316155514|bpvnhan|c20171006150039|dbmthuong|y201512291522|zPLBM |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | |a546|bVĐ 6311(2)/ 14|223 ed. |
---|
100 | 1#|aVũ, Đăng Độ|eTác giả |
---|
245 | 10|aHóa học vô cơ. |nQ.2, |pCác nguyên tố d và f / |cVũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | ##|a303 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | #4|aHóa học |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
653 | ##|aHóa học vô cơ |
---|
653 | ##|aNguyên tố |
---|
700 | 1#|aTriệu, Thị Nguyệt|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(9): HH.000355-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/sách 2017/hoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b2|c1|d0 |
---|
910 | |bHà Giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.000363
|
Kho Tự nhiên
|
546 VĐ 6311(2)/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
HH.000362
|
Kho Tự nhiên
|
546 VĐ 6311(2)/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
HH.000361
|
Kho Tự nhiên
|
546 VĐ 6311(2)/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
HH.000360
|
Kho Tự nhiên
|
546 VĐ 6311(2)/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
HH.000359
|
Kho Tự nhiên
|
546 VĐ 6311(2)/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
HH.000358
|
Kho Tự nhiên
|
546 VĐ 6311(2)/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
HH.000357
|
Kho Tự nhiên
|
546 VĐ 6311(2)/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
HH.000356
|
Kho Tự nhiên
|
546 VĐ 6311(2)/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
HH.000355
|
Kho Tự nhiên
|
546 VĐ 6311(2)/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|