- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 005.54 PH 987g/ 13
Nhan đề: Giáo trình thực hành tin học văn phòng Excell 2013 dành cho người tự học /
ISBN
|
Giá: 70.000 đồng |
DDC
| 005.54 |
Tác giả CN
| Phạm, Quang Huy |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành tin học văn phòng Excell 2013 dành cho người tự học / Phạm Quang Huy, Trần Tường Thụy |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Từ điển Bách Khoa, 2013 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Tin học văn phòng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tường Thụy |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.047255-63, GT.049094 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach 2017/excel2013thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56300 |
---|
005 | 201710110840 |
---|
008 | 081005s2013####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c70.000 đồng |
---|
039 | |a20171011084010|bpvnhan|c20160707152401|dadmin|y201512300812|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a005.54|bPH 987g/ 13 |
---|
100 | 13|aPhạm, Quang Huy|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành tin học văn phòng Excell 2013 dành cho người tự học / |cPhạm Quang Huy, Trần Tường Thụy |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Từ điển Bách Khoa, |c2013 |
---|
300 | ##|a295 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aTin học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aThực hành |
---|
653 | ##|aTin học |
---|
653 | ##|aTin học văn phòng |
---|
700 | 1#|aTrần, Tường Thụy|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.047255-63, GT.049094 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach 2017/excel2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b12|c1|d4 |
---|
910 | |bHà Giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049094
|
Kho Giáo trình
|
005.54 PH 987g/ 13
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.047261
|
Kho Giáo trình
|
005.54 PH 987g/ 13
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.047260
|
Kho Giáo trình
|
005.54 PH 987g/ 13
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.047259
|
Kho Giáo trình
|
005.54 PH 987g/ 13
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.047258
|
Kho Giáo trình
|
005.54 PH 987g/ 13
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.047257
|
Kho Giáo trình
|
005.54 PH 987g/ 13
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.047256
|
Kho Giáo trình
|
005.54 PH 987g/ 13
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.047255
|
Kho Giáo trình
|
005.54 PH 987g/ 13
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
GT.047262
|
Kho Giáo trình
|
005.54 PH 987g/ 13
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-11-2024
|
|
|
10
|
GT.047263
|
Kho Giáo trình
|
005.54 PH 987g/ 13
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
|
|
|
|
|
|