- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.38 TN 5769t/ 12
Nhan đề: Truyền tin số và sửa lỗi dữ liệu truyền /
ISBN
|
Giá: 95000 VND |
DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Thái, Hồng Nhị |
Nhan đề
| Truyền tin số và sửa lỗi dữ liệu truyền / PGS.TS Thái Hồng Nhị, TS Phạm Văn Bình, TS Nguyễn Đăng Tiến |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Thông Tin và Truyền Thông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 313 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Dữ liệu truyền |
Từ khóa tự do
| Truyền tin số |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Tiến |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.004882-9, VL.006114-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/sách 2017/truyentin sothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56308 |
---|
005 | 202103111549 |
---|
008 | 081005s2012####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000 VND |
---|
039 | |a20210311154927|bpvnhan|c20171011084536|dbmthuong|y201512300834|zPLBM |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | |a621.38|bTN 5769t/ 12|223 ed. |
---|
100 | 13|aThái, Hồng Nhị|eTác giả|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aTruyền tin số và sửa lỗi dữ liệu truyền / |cPGS.TS Thái Hồng Nhị, TS Phạm Văn Bình, TS Nguyễn Đăng Tiến |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bThông Tin và Truyền Thông, |c2012 |
---|
300 | ##|a313 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aDữ liệu truyền |
---|
653 | ##|aTruyền tin số |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Bình|cTS|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đăng Tiến|cTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.004882-9, VL.006114-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/sách 2017/truyentin sothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.006115
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 TN 5769t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.006114
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 TN 5769t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.004889
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 TN 5769t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.004888
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 TN 5769t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.004887
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 TN 5769t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.004886
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 TN 5769t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.004885
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 TN 5769t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.004884
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 TN 5769t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.004883
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 TN 5769t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.004882
|
Kho Tự nhiên
|
621.38 TN 5769t/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|