- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 547 TS 6981d/ 13
Nhan đề: Danh pháp hợp chất hữu cơ /
ISBN
| 8934994193177
Giá: 46000 VND |
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Sơn |
Nhan đề
| Danh pháp hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn (chủ biên), Trần Thị Tửu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Danh pháp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tửu |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(20): HH.000749-68 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach 2017/dt.22552thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56321 |
---|
005 | 202103180845 |
---|
008 | 081005s2013####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8934994193177|c46000 VND |
---|
039 | |a20210318084520|bpvnhan|c20171006145715|dpvnhan|y201512300934|zPLBM |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a547|bTS 6981d/ 13|223 ed. |
---|
100 | 1#|aTrần, Quốc Sơn|eChủ biên |
---|
245 | 10|aDanh pháp hợp chất hữu cơ / |cTrần Quốc Sơn (chủ biên), Trần Thị Tửu |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 10 có sửa chữa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | ##|a247 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | ##|aHóa học |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
653 | ##|aHóa học hữu cơ |
---|
653 | ##|aDanh pháp |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Tửu|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(20): HH.000749-68 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach 2017/dt.22552thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b8|c2|d0 |
---|
910 | ##|bHà Giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.000768
|
Kho Tự nhiên
|
547 TS 6981d/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
HH.000766
|
Kho Tự nhiên
|
547 TS 6981d/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
HH.000765
|
Kho Tự nhiên
|
547 TS 6981d/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
HH.000764
|
Kho Tự nhiên
|
547 TS 6981d/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
HH.000763
|
Kho Tự nhiên
|
547 TS 6981d/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
HH.000762
|
Kho Tự nhiên
|
547 TS 6981d/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
HH.000761
|
Kho Tự nhiên
|
547 TS 6981d/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
HH.000760
|
Kho Tự nhiên
|
547 TS 6981d/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
HH.000759
|
Kho Tự nhiên
|
547 TS 6981d/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
HH.000758
|
Kho Tự nhiên
|
547 TS 6981d/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|