- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 910 LD 636đ/ 14
Nhan đề: Địa lí địa phương trong trường phổ thông /
ISBN
| 978-604-54-1959-5
Giá: 33.000 VNĐ |
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Lâm, Quang Dốc |
Nhan đề
| Địa lí địa phương trong trường phổ thông / PGS.TS Lâm Quang Dốc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa phương |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(23): GT.023262-9, GT.036702-16 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.036702thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56355 |
---|
005 | 202010011107 |
---|
008 | 081005s2014####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-54-1959-5|c33.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201001110706|bbmvananh|c20200907103934|dpvtho|y201512310818|zPLBM |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a910|bLD 636đ/ 14|223 ed. |
---|
100 | 1#|aLâm, Quang Dốc|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐịa lí địa phương trong trường phổ thông / |cPGS.TS Lâm Quang Dốc |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2014 |
---|
300 | ##|a162 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aĐịa lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aĐịa lí |
---|
653 | ##|aĐịa phương |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(23): GT.023262-9, GT.036702-16 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.036702thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b8|c1|d2 |
---|
910 | |bHà Giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036716
|
Kho Giáo trình
|
910 LD 636đ/ 14
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
GT.036715
|
Kho Giáo trình
|
910 LD 636đ/ 14
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.036714
|
Kho Giáo trình
|
910 LD 636đ/ 14
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
GT.036713
|
Kho Giáo trình
|
910 LD 636đ/ 14
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.036712
|
Kho Giáo trình
|
910 LD 636đ/ 14
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.036711
|
Kho Giáo trình
|
910 LD 636đ/ 14
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
GT.036710
|
Kho Giáo trình
|
910 LD 636đ/ 14
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.036709
|
Kho Giáo trình
|
910 LD 636đ/ 14
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.036708
|
Kho Giáo trình
|
910 LD 636đ/ 14
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
GT.036707
|
Kho Giáo trình
|
910 LD 636đ/ 14
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|