- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 327 PM 6649g/ 15
Nhan đề: Giáo trình quan hệ quốc tế ở khu vực Châu Á-Thái Bình Dương /
ISBN
| ISBN 978-604-62-3710-5
Giá: 65 000 đ |
DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Phạm, Quang Minh |
Nhan đề
| Giáo trình quan hệ quốc tế ở khu vực Châu Á-Thái Bình Dương / Phạm Quang Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Thái Bình Dương |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Chấu Á |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(16): GT.023304-11, GT.023613-20 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50654 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 56359 |
---|
005 | 202009180917 |
---|
008 | 081005s2015####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|aISBN 978-604-62-3710-5|c65 000 đ |
---|
039 | |a20200918091659|bbmyen|c20171018150944|dbmvananh|y201512310830|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a327|bPM 6649g/ 15 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Quang Minh|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình quan hệ quốc tế ở khu vực Châu Á-Thái Bình Dương / |cPhạm Quang Minh |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | ##|a235 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn |
---|
650 | #4|aNgoại giao |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgoại giao |
---|
653 | ##|aThái Bình Dương |
---|
653 | ##|aQuốc tế |
---|
653 | ##|aChấu Á |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(16): GT.023304-11, GT.023613-20 |
---|
890 | |a16|b4|c1|d1 |
---|
910 | |bNhàn |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023620
|
Kho Giáo trình
|
327 PM 6649g/ 15
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.023619
|
Kho Giáo trình
|
327 PM 6649g/ 15
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.023618
|
Kho Giáo trình
|
327 PM 6649g/ 15
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.023617
|
Kho Giáo trình
|
327 PM 6649g/ 15
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.023616
|
Kho Giáo trình
|
327 PM 6649g/ 15
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.023615
|
Kho Giáo trình
|
327 PM 6649g/ 15
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.023614
|
Kho Giáo trình
|
327 PM 6649g/ 15
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.023613
|
Kho Giáo trình
|
327 PM 6649g/ 15
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.023311
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.023310
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|