- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 572.8 VL 243s/ 08
Nhan đề: Sinh học phân tử /
ISBN
|
Giá: 26000 VNĐ |
DDC
| 572.8 |
Tác giả CN
| Võ, Thị Thương Lan |
Nhan đề
| Sinh học phân tử / Võ Thị Thương Lan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học quốc gia Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học phân tử |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(9): GT.023312-6, GT.046107-10 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt sinh học/gt.046107thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50655 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 56360 |
---|
005 | 202203221532 |
---|
008 | 081005s2008####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20220322153209|bpvvananh|c20200904144211|dbmyen|y201512310834|zPLBM |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a572.8|bVL 243s/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aVõ, Thị Thương Lan|eTác giả |
---|
245 | 10|aSinh học phân tử / |cVõ Thị Thương Lan |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | ##|a203 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học quốc gia Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.204|b8 |
---|
650 | #4|aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aSinh học |
---|
653 | ##|aSinh học phân tử |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(9): GT.023312-6, GT.046107-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt sinh học/gt.046107thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b54|c1|d0 |
---|
910 | |bHà Giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046110
|
Kho Giáo trình
|
572.8 VL 243s/ 08
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.046109
|
Kho Giáo trình
|
572.8 VL 243s/ 08
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.046108
|
Kho Giáo trình
|
572.8 VL 243s/ 08
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.046107
|
Kho Giáo trình
|
572.8 VL 243s/ 08
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.023316
|
Kho Giáo trình
|
572.8 VL 243s/ 08
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.023315
|
Kho Giáo trình
|
572.8 VL 243s/ 08
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.023314
|
Kho Giáo trình
|
572.8 VL 243s/ 08
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.023313
|
Kho Giáo trình
|
572.8 VL 243s/ 08
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.023312
|
Kho Giáo trình
|
572.8 VL 243s/ 08
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|