- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 TO 118g/ 15
Nhan đề: Giáo trình ngôn ngữ lập trình C /
ISBN
| ISBN 978-604-923-159-9
Giá: 70.000 đ |
DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Kim Oanh |
Nhan đề
| Giáo trình ngôn ngữ lập trình C / Trần Thị Kim Oanh, Cao Thanh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thanh Sơn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.022968-3017 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50682 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 56387 |
---|
005 | 202203161016 |
---|
008 | 2015 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|aISBN 978-604-923-159-9|c70.000 đ |
---|
039 | |a20220316101614|bbmvananh|c20211011092127|dpvphuong|y201601070845|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a005.13|bTO 118g/ 15 |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Kim Oanh|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngôn ngữ lập trình C / |cTrần Thị Kim Oanh, Cao Thanh Sơn |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | ##|a249 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 248|b08 |
---|
650 | #4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | 1#|aCao, Thanh Sơn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.022968-3017 |
---|
890 | |a50|b285|c1|d11 |
---|
910 | |bNhàn |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022999
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.023000
|
Kho Giáo trình
|
005.13 TO 118g/ 15
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
GT.022997
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.022994
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.022993
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.022989
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.022988
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.022987
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.022986
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.022985
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
|