- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.8 TA 596ư/ 11
Nhan đề: Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt Châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ /
ISBN
| 978-604-59-0042-0 |
DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Trần, Thúy Anh |
Nhan đề
| Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt Châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ / Trần Thúy Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Sách biếu |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(1): XH.004788 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/xh.004788thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50754 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56460 |
---|
005 | 201811131436 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-59-0042-0 |
---|
039 | |a20181113143615|bbmvananh|c20181024141612|dpvnhan|y201602231448|zPLBM |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a398.8|bTA 596ư/ 11|22011 |
---|
100 | 1#|aTrần, Thúy Anh|eTác giả |
---|
245 | 10|aỨng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt Châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ / |cTrần Thúy Anh |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | ##|a276 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 253-274|b215 |
---|
650 | #4|aVăn học dân gian |
---|
653 | |aSách biếu |
---|
653 | ##|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aTục ngữ |
---|
653 | ##|aVăn hóa |
---|
653 | ##|aCa dao |
---|
653 | ##|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(1): XH.004788 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/xh.004788thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.004788
|
Ban Khoa học Xã hội
|
398.8 TA 596ư/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|