- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 580 NT 4433c/ 08
Nhan đề: Các phương pháp nghiên cứu thực vật /
ISBN
|
Giá: 27000 VND |
DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nghĩa Thìn |
Nhan đề
| Các phương pháp nghiên cứu thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn |
Lần xuất bản
| (In lần thứ 2) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Phương pháp nghiên cứu thực vật |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): SH.001981-90 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/sh(sinhhoc)/sh.1981thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FCA52D84-2D23-4E80-8B1C-ACF4BEE74F8D |
---|
005 | 202104071000 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 VND |
---|
039 | |a20210407100028|bpvnhan|c20210407095735|dpvnhan|y20161005135903|zloantpv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a580|bNT 4433c/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Nghĩa Thìn|eTác giả |
---|
245 | |aCác phương pháp nghiên cứu thực vật / |cNguyễn Nghĩa Thìn |
---|
250 | |a(In lần thứ 2) |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a171tr. ; |c24cm.|e173 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.165-167|b33 |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu thực vật |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): SH.001981-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/sh(sinhhoc)/sh.1981thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.001990
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
SH.001989
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
SH.001988
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
SH.001987
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
SH.001986
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
SH.001985
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
SH.001984
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
SH.001983
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
SH.001982
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
SH.001981
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433c/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|