- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 571.072 NN 5762t/ 04
Nhan đề: Thực hành Lí sinh học /
ISBN
|
Giá: 7.000 VNĐ |
DDC
| 571.072 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân |
Nhan đề
| Thực hành Lí sinh học / GS.TS Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 72 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Lí sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn An |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(2): GT.048557-8 |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(8): NLN.003327-34 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048557thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51424 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 1B353102-313B-4074-86DB-95DD5B9C4A7F |
---|
005 | 202210241041 |
---|
008 | 2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221024104152|bbmvananh|y20161005135927|zloantpv |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a571.072|bNN 5762t/ 04|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Kim Ngân|cGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aThực hành Lí sinh học / |cGS.TS Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a72 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 72|b05 |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aLí sinh học |
---|
700 | |aNguyễn, Văn An|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(2): GT.048557-8 |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(8): NLN.003327-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048557thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.003334
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
571.072 NN 5762t/ 04
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
NLN.003333
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
571.072 NN 5762t/ 04
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
NLN.003332
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
571.072 NN 5762t/ 04
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
NLN.003331
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
571.072 NN 5762t/ 04
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
NLN.003330
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
571.072 NN 5762t/ 04
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
NLN.003329
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
571.072 NN 5762t/ 04
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
NLN.003328
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
571.072 NN 5762t/ 04
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
NLN.003327
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
571.072 NN 5762t/ 04
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.048558
|
Kho Giáo trình
|
571.072 NN 5762t/ 04
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.048557
|
Kho Giáo trình
|
571.072 NN 5762t/ 04
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|