- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 PD 167c/ 00
Nhan đề: Cơ sở kĩ thuật nhiệt :
ISBN
|
Giá: 12000 VND |
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Phạm, Lê Dần |
Nhan đề
| Cơ sở kĩ thuật nhiệt : Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thong qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / PGS.TS Phạm Lê Dần, GS.TSKH Đặng Quốc Phú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quốc Phú |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(19): GT.046924-42 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.46924thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51594 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 43CD97EB-D60F-483F-987E-E9C50723543C |
---|
005 | 202203280856 |
---|
008 | 2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VND |
---|
039 | |a20220328085600|bpvnhan|y20161005140032|zloantpv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.402|bPD 167c/ 00|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Lê Dần|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở kĩ thuật nhiệt : |bĐã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thong qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / |cPGS.TS Phạm Lê Dần, GS.TSKH Đặng Quốc Phú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2000 |
---|
300 | |a200tr. ; |c21cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.196|b10 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật nhiệt |
---|
700 | |aĐặng, Quốc Phú|cGS.TSKH|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(19): GT.046924-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.46924thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a19|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046942
|
Kho Giáo trình
|
621.402 PD 167c/ 00
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.046941
|
Kho Giáo trình
|
621.402 PD 167c/ 00
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.046940
|
Kho Giáo trình
|
621.402 PD 167c/ 00
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.046939
|
Kho Giáo trình
|
621.402 PD 167c/ 00
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.046938
|
Kho Giáo trình
|
621.402 PD 167c/ 00
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.046937
|
Kho Giáo trình
|
621.402 PD 167c/ 00
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.046936
|
Kho Giáo trình
|
621.402 PD 167c/ 00
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.046935
|
Kho Giáo trình
|
621.402 PD 167c/ 00
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.046934
|
Kho Giáo trình
|
621.402 PD 167c/ 00
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.046933
|
Kho Giáo trình
|
621.402 PD 167c/ 00
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|