- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 661 NT 6279c/ 05
Nhan đề: Công nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ (Công nghiệp đạm) /
ISBN
|
Giá: 34000 VND |
DDC
| 661 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoa Toàn |
Nhan đề
| Công nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ (Công nghiệp đạm) / Nguyễn Hoa Toàn, Lê Thị Mai Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường đại học Bách Khoa Hà Nội: Bộ môn công nghệ các hợp chất vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa vô cơ |
Từ khóa tự do
| Hợp chất |
Từ khóa tự do
| Nitơ |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): HH.000250-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/hh/hh.000250congnghethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51744 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1DF21FEE-4FD2-4D45-8A55-4E409449D5C3 |
---|
005 | 202103161009 |
---|
008 | 2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 VND |
---|
039 | |a20210316100945|bpvhang|c20210316082259|dpvhang|y20161005140132|zloantpv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a661|bNT 6279c/ 05|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Hoa Toàn|eTác giả |
---|
245 | |aCông nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ (Công nghiệp đạm) / |cNguyễn Hoa Toàn, Lê Thị Mai Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a194 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường đại học Bách Khoa Hà Nội: Bộ môn công nghệ các hợp chất vô cơ |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 190|b11 |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa vô cơ |
---|
653 | |aHợp chất |
---|
653 | |aNitơ |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): HH.000250-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/hh/hh.000250congnghethumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.000259
|
Kho Tự nhiên
|
661 NT 6279c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
HH.000258
|
Kho Tự nhiên
|
661 NT 6279c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
HH.000257
|
Kho Tự nhiên
|
661 NT 6279c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
HH.000256
|
Kho Tự nhiên
|
661 NT 6279c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
HH.000255
|
Kho Tự nhiên
|
661 NT 6279c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
HH.000254
|
Kho Tự nhiên
|
661 NT 6279c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
HH.000253
|
Kho Tự nhiên
|
661 NT 6279c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
HH.000252
|
Kho Tự nhiên
|
661 NT 6279c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
HH.000251
|
Kho Tự nhiên
|
661 NT 6279c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
HH.000250
|
Kho Tự nhiên
|
661 NT 6279c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|