- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 D 5361/ 10
Nhan đề: Di sản của Hồ Chủ tịch về ngôn ngữ
ISBN
|
Giá: 41.000 VNĐ |
DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Di sản của Hồ Chủ tịch về ngôn ngữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Xã Hội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Di sản |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ dân tộc |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(5): XH.025794-8 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(3): QV.002741-3 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xh.025794thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 800089E4-E20F-470A-AE82-566701EF4404 |
---|
005 | 202005280947 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200528094738|bbmvananh|y20161005140156|zloantpv |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bD 5361/ 10|223 ed. |
---|
245 | |aDi sản của Hồ Chủ tịch về ngôn ngữ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Xã Hội, |c2010 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aDi sản |
---|
653 | |aNgôn ngữ dân tộc |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(5): XH.025794-8 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(3): QV.002741-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xh.025794thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a8|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.002743
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
495.922 D 5361/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
QV.002742
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
495.922 D 5361/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
QV.002741
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
495.922 D 5361/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
XH.025798
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.922 D 5361/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
XH.025797
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.922 D 5361/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
XH.025796
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.922 D 5361/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
XH.025795
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.922 D 5361/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
XH.025794
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.922 D 5361/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|