- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 541 ĐT 1291c/ 13
Nhan đề: Cơ sở hóa học lập thể /
ISBN
|
Giá: 60000 VND |
DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Đặng, Như Tại |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học lập thể / Đặng Như Tại |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 221 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học lập thể |
Từ khóa tự do
| Hóa lí học |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(18): HH.000094-111 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/hh/hh.000094cosothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AAE471B8-AB41-46B9-A4B4-34F1F0F67196 |
---|
005 | 202103160930 |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VND |
---|
039 | |a20210316093002|bpvhang|c20210316092902|dpvhang|y20161007102753|zttlan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a541|bĐT 1291c/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aĐặng, Như Tại|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở hóa học lập thể / |cĐặng Như Tại |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a221 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa học lập thể |
---|
653 | |aHóa lí học |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(18): HH.000094-111 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/hh/hh.000094cosothumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a18|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.000111
|
Kho Tự nhiên
|
541 ĐT 1291c/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
HH.000110
|
Kho Tự nhiên
|
541 ĐT 1291c/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
HH.000109
|
Kho Tự nhiên
|
541 ĐT 1291c/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
HH.000108
|
Kho Tự nhiên
|
541 ĐT 1291c/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
HH.000107
|
Kho Tự nhiên
|
541 ĐT 1291c/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
HH.000106
|
Kho Tự nhiên
|
541 ĐT 1291c/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
HH.000105
|
Kho Tự nhiên
|
541 ĐT 1291c/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
HH.000104
|
Kho Tự nhiên
|
541 ĐT 1291c/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
HH.000103
|
Kho Tự nhiên
|
541 ĐT 1291c/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
HH.000102
|
Kho Tự nhiên
|
541 ĐT 1291c/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|