Tác giả CN
| Sách dịch |
Nhan đề
| Hoá học năm thứ hai ( KSCLC) |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F71FCB8E-6F76-4E6B-960C-6C03838ACC25 |
---|
008 | 2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161007102755|zttlan |
---|
100 | |a Sách dịch |
---|
245 | |aHoá học năm thứ hai ( KSCLC) |
---|
260 | |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |e290 |
---|
653 | |aHoá học |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào