ISBN
|
Giá: 55.000 VNĐ |
DDC
| 891.7071 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hải Phong |
Nhan đề
| Giáo trình Văn học Nga / Đỗ Hải Phong |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.037450-69 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037450thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51964 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | ADD82E8C-1596-4DCC-A7CC-4484BD078DD5 |
---|
005 | 202010050945 |
---|
008 | 2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201005094527|bbmvananh|y20161007102805|zttlan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a891.7071|bĐP 574g/ 15|223 ed. |
---|
100 | |aĐỗ, Hải Phong|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Văn học Nga / |cĐỗ Hải Phong |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2015 |
---|
300 | |a216 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 216|b18 |
---|
650 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aVăn học Nga |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.037450-69 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037450thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b11|d20|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037468
|
Kho Giáo trình
|
891.7071 ĐP 574g/ 15
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.037467
|
Kho Giáo trình
|
891.7071 ĐP 574g/ 15
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.037466
|
Kho Giáo trình
|
891.7071 ĐP 574g/ 15
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.037465
|
Kho Giáo trình
|
891.7071 ĐP 574g/ 15
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.037463
|
Kho Giáo trình
|
891.7071 ĐP 574g/ 15
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.037462
|
Kho Giáo trình
|
891.7071 ĐP 574g/ 15
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.037461
|
Kho Giáo trình
|
891.7071 ĐP 574g/ 15
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.037460
|
Kho Giáo trình
|
891.7071 ĐP 574g/ 15
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.037459
|
Kho Giáo trình
|
891.7071 ĐP 574g/ 15
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.037458
|
Kho Giáo trình
|
891.7071 ĐP 574g/ 15
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|