• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92282 BT 6279c/ 12
    Nhan đề: Câu trong hoạt động giao tiếp Tiếng Việt /

ISBN Giá: 48.000 VNĐ
DDC 495.92282
Tác giả CN Bùi, Minh Toán
Nhan đề Câu trong hoạt động giao tiếp Tiếng Việt / Bùi Minh Toán
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012
Mô tả vật lý 279 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tiếng việt
Từ khóa tự do Ngữ Văn
Từ khóa tự do Câu
Địa chỉ Ban Khoa học Xã hội(8): XH.025517-21, XH.029815-7
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xahoi/xh.025517thumbimage.jpg
000 00000nem a2200000 a 4500
00151975
0021
00475BFD16B-6DC9-4643-834B-DB6153AF8085
005202111050953
008 2012 vm| vie
0091 0
020|c48.000 VNĐ
039|a20211105095219|bbmvananh|c20200526160232|dbmvananh|y20161007102809|zttlan
040|aVN
041|avie
082|a495.92282|bBT 6279c/ 12|214 ed
100|aBùi, Minh Toán|eTác giả
245|aCâu trong hoạt động giao tiếp Tiếng Việt / |cBùi Minh Toán
260|aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012
300|a279 tr. ; |c21 cm.
650|aNgôn ngữ
653|aNgôn ngữ
653|aTiếng việt
653|aNgữ Văn
653|aCâu
852|aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(8): XH.025517-21, XH.029815-7
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xahoi/xh.025517thumbimage.jpg
890|c1|a8|b0|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 XH.029817 Ban Khoa học Xã hội 495.92282 BT 6279c/ 12 Sách Tiếng Việt 8
2 XH.029816 Ban Khoa học Xã hội 495.92282 BT 6279c/ 12 Sách Tiếng Việt 7
3 XH.029815 Ban Khoa học Xã hội 495.92282 BT 6279c/ 12 Sách Tiếng Việt 6
4 XH.025521 Ban Khoa học Xã hội 495.92282 BT 6279c/ 12 Sách Tiếng Việt 5
5 XH.025520 Ban Khoa học Xã hội 495.92282 BT 6279c/ 12 Sách Tiếng Việt 4
6 XH.025519 Ban Khoa học Xã hội 495.92282 BT 6279c/ 12 Sách Tiếng Việt 3
7 XH.025518 Ban Khoa học Xã hội 495.92282 BT 6279c/ 12 Sách Tiếng Việt 2
8 XH.025517 Ban Khoa học Xã hội 495.92282 BT 6279c/ 12 Sách Tiếng Việt 1
Comment