Tác giả CN
| Đỗ Hữu Châu |
Nhan đề
| Đại cương ngôn ngữ học - T2 (ngữ dụng…) |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| |
Từ khóa tự do
| SP Ngữ Văn |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 09FA6EEA-982E-4930-80A9-301D4288D831 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161007102814|zttlan |
---|
100 | |aĐỗ Hữu Châu |
---|
245 | |aĐại cương ngôn ngữ học - T2 (ngữ dụng…) |
---|
260 | |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |e432 |
---|
653 | |aSP Ngữ Văn |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào