- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 910.1 PH 7726t/ 15
Nhan đề: Tiếng Việt du lịch
|
000
| 00000nfm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0C677C35-91D1-4205-9BB4-9BE838C13673 |
---|
005 | 202010220926 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-3713-6|c95000 VNĐ |
---|
039 | |a20201022092645|bpvhang|c20161025162137|dbmvananh|y20161007160504|zbmmydung |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.1|bPH 7726t/ 15|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Thị Thúy Hồng|eTác giả |
---|
245 | |aTiếng Việt du lịch |
---|
245 | |cPhạm Thị Thúy Hồng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a204 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(7): XH.030566-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.030566tiengthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.030572
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910.1 PH 7726t/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
XH.030571
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910.1 PH 7726t/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
XH.030570
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910.1 PH 7726t/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
XH.030569
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910.1 PH 7726t/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
XH.030568
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910.1 PH 7726t/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
XH.030567
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910.1 PH 7726t/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
XH.030566
|
Ban Khoa học Xã hội
|
910.1 PH 7726t/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|