- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.9228 NN 1115d/ 15
Nhan đề: Nguyễn Đăng Na - Dư cảo và hoài niệm
ISBN
| 9786045427316
Giá: 350.000 VNĐ |
DDC
| 895.9228 |
Nhan đề
| Nguyễn Đăng Na - Dư cảo và hoài niệm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tạp văn |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Dư cảo |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.015807-11, XH.020157-9, XH.021527-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xh.021527thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52027 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28C971A9-F029-44ED-93FD-3C8E7B0B6A6D |
---|
005 | 202003241625 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045427316|c350.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200324162522|bbmvananh|c20191004100029|dpvnhan|y20161007162824|zbmhagiang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.9228|bNN 1115d/ 15|223 ed. |
---|
245 | |aNguyễn Đăng Na - Dư cảo và hoài niệm |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2015 |
---|
300 | |a543 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aTạp văn |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aDư cảo |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.015807-11, XH.020157-9, XH.021527-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xh.021527thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.020159
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9228 NN 1115d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.020158
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9228 NN 1115d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.020157
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9228 NN 1115d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.021528
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9228 NN 1115d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.021527
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9228 NN 1115d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.015811
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9228 NN 1115d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.015810
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9228 NN 1115d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.015809
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9228 NN 1115d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.015808
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9228 NN 1115d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.015807
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9228 NN 1115d/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|