- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 515.3 PT 434p/ 10
Nhan đề: Phương trình vi phân :
ISBN
|
Giá: 53000 VNĐ |
DDC
| 515.3 |
Tác giả CN
| Phan, Huy Thiện |
Nhan đề
| Phương trình vi phân : Dùng cho sinh viên các trường Kỹ thuật và Công nghệ / Phan Huy Thiện |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Phương trình |
Từ khóa tự do
| Vi phân |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(8): TH.001222-6, TH.004637-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2016/phuongtrinhviphanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BCAF7365-76B1-4C68-B202-1E960D032FF8 |
---|
005 | 202011051532 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53000 VNĐ |
---|
039 | |a20201105153200|bpvhang|c20161025161419|dbmvananh|y20161007163902|zbmthuong |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515.3|bPT 434p/ 10|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Huy Thiện|eTác giả |
---|
245 | |aPhương trình vi phân : |bDùng cho sinh viên các trường Kỹ thuật và Công nghệ / |cPhan Huy Thiện |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a291 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aPhương trình |
---|
653 | |aVi phân |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(8): TH.001222-6, TH.004637-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2016/phuongtrinhviphanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|c2|b3|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004639
|
Kho Tự nhiên
|
515.3 PT 434p/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
TH.004638
|
Kho Tự nhiên
|
515.3 PT 434p/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
TH.004637
|
Kho Tự nhiên
|
515.3 PT 434p/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
TH.001226
|
Kho Tự nhiên
|
515.3 PT 434p/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
TH.001225
|
Kho Tự nhiên
|
515.3 PT 434p/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
TH.001224
|
Kho Tự nhiên
|
515.3 PT 434p/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
TH.001223
|
Kho Tự nhiên
|
515.3 PT 434p/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
TH.001222
|
Kho Tự nhiên
|
515.3 PT 434p/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|