- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 515 NL 7193b/ 12
Nhan đề: Bài tập giải tích vectơ /
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D240B83D-D963-4D32-8684-0BAA0B839A15 |
---|
005 | 202011121429 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20201112142701|bpvnhan|c20171005102802|dbmhagiang|y20161009082841|zbmthuong |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bNL 7193b/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Liêm|eTác giả |
---|
245 | |aBài tập giải tích vectơ / |cNguyễn Xuân Liêm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a379 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập giải tích |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TH.003310-6, TH.004549-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.03310thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1|b0|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004551
|
Kho Tự nhiên
|
515 NL 7193b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
TH.004550
|
Kho Tự nhiên
|
515 NL 7193b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TH.004549
|
Kho Tự nhiên
|
515 NL 7193b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TH.003316
|
Kho Tự nhiên
|
515 NL 7193b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TH.003315
|
Kho Tự nhiên
|
515 NL 7193b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TH.003314
|
Kho Tự nhiên
|
515 NL 7193b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TH.003313
|
Kho Tự nhiên
|
515 NL 7193b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TH.003312
|
Kho Tự nhiên
|
515 NL 7193b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TH.003311
|
Kho Tự nhiên
|
515 NL 7193b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TH.003310
|
Kho Tự nhiên
|
515 NL 7193b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|