- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.15 ĐT 3672p/ 13
Nhan đề: Phương pháp toán lí /
ISBN
| 978-604-0-00878-7
Giá: 46000 VNĐ |
DDC
| 530.15 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Thanh |
Nhan đề
| Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh(Chủ biên) Vũ Văn Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán lí |
Từ khóa tự do
| Phương pháp toán lí |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hùng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.024964-71, GT.042220-1 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.42220 phuongphaptoanlithumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52034 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 34191EC7-697B-477B-9B00-E704AAF56E43 |
---|
005 | 202101281532 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-00878-7|c46000 VNĐ |
---|
039 | |a20210128153216|bpvnhan|c20200908145313|dbmyen|y20161009085958|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a530.15|bĐT 3672p/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aĐỗ, Đình Thanh|eChủ biên |
---|
245 | |aPhương pháp toán lí / |cĐỗ Đình Thanh(Chủ biên) Vũ Văn Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a318 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 314|b08 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aToán lí |
---|
653 | |aPhương pháp toán lí |
---|
700 | |aVũ, Văn Hùng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.024964-71, GT.042220-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.42220 phuongphaptoanlithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b29|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042221
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐT 3672p/ 13
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.024971
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐT 3672p/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
GT.042220
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐT 3672p/ 13
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.024970
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐT 3672p/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.024969
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐT 3672p/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.024968
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐT 3672p/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.024967
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐT 3672p/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.024966
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐT 3672p/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
GT.024964
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐT 3672p/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.024965
|
Kho Giáo trình
|
530.15 ĐT 3672p/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:25-01-2018
|
|
|
|
|
|
|
|