- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 519 ĐG 1971b/ 14
Nhan đề: Bài tập xác suất và thống kê /
ISBN
| 978-604-0-03838-8
Giá: 33.000 VNĐ |
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Gắng |
Nhan đề
| Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(9): TH.002314-8, TH.004575-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.002314thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1DD7F9D4-BD71-4884-A57C-6AE113822E43 |
---|
005 | 202105171436 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-03838-8|c33.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210517143654|bbmvananh|c20201110143704|dbmvananh|y20161009095027|zbmyen |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519|bĐG 1971b/ 14|223 ed. |
---|
100 | |aĐinh, Văn Gắng|eTác giả |
---|
245 | |aBài tập xác suất và thống kê / |cĐinh Văn Gắng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a254 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 254|b8 |
---|
650 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(9): TH.002314-8, TH.004575-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.002314thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|c1|b19|d30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004578
|
Kho Tự nhiên
|
519 ĐG 1971b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
TH.004577
|
Kho Tự nhiên
|
519 ĐG 1971b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
TH.004576
|
Kho Tự nhiên
|
519 ĐG 1971b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
TH.004575
|
Kho Tự nhiên
|
519 ĐG 1971b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
TH.002318
|
Kho Tự nhiên
|
519 ĐG 1971b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
TH.002317
|
Kho Tự nhiên
|
519 ĐG 1971b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
TH.002316
|
Kho Tự nhiên
|
519 ĐG 1971b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
TH.002315
|
Kho Tự nhiên
|
519 ĐG 1971b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
TH.002314
|
Kho Tự nhiên
|
519 ĐG 1971b/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|