- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512 NQ 17c/ 14
Nhan đề: Cơ sở đại số tuyến tính :
ISBN
| 978-604-0-06573-5
Giá: 45000 VNĐ |
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Quang |
Nhan đề
| Cơ sở đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Tiến Quang (Chủ biên), Lê Đình Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Nam |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(5): GT.039450-4 |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(4): TH.002050-1, TH.004537-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/cosodaisotuyentinhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52048 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1E9F2A25-3C15-4928-B1BD-F99EC95B078E |
---|
005 | 201710051530 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-06573-5|c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20171005153050|bbmhagiang|c20161009103525|dbmvananh|y20161009102000|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512|bNQ 17c/ 14|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Quang |eChủ biên |
---|
245 | |aCơ sở đại số tuyến tính : |bDùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật / |cNguyễn Tiến Quang (Chủ biên), Lê Đình Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aĐại số |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aTuyến tính |
---|
700 | |aLê, Đình Nam|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(5): GT.039450-4 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(4): TH.002050-1, TH.004537-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/cosodaisotuyentinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b5|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004538
|
Kho Tự nhiên
|
512 NQ 17c/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
TH.004537
|
Kho Tự nhiên
|
512 NQ 17c/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.039454
|
Kho Giáo trình
|
512 NQ 17c/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.039452
|
Kho Giáo trình
|
512 NQ 17c/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.039451
|
Kho Giáo trình
|
512 NQ 17c/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.039450
|
Kho Giáo trình
|
512 NQ 17c/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
TH.002051
|
Kho Tự nhiên
|
512 NQ 17c/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
TH.002050
|
Kho Tự nhiên
|
512 NQ 17c/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
9
|
GT.039453
|
Kho Giáo trình
|
512 NQ 17c/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:11-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|