- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 519 TB 212x/ 14
Nhan đề: Xác suất thống kê :
ISBN
| 978-604-0-03929-3
Giá: 65000 VNĐ |
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Tô, Văn Ban |
Nhan đề
| Xác suất thống kê : (Dành cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ) / PGS.TS Tô Văn Ban |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TH.002220-6, TH.004572-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.02220 xácuatthongkethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8BFF646C-71EC-4919-862C-C46115F5F97D |
---|
005 | 202011091511 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-03929-3|c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20201109150825|bpvnhan|c20161027081031|dbmvananh|y20161009103558|zbmyen |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519|bTB 212x/ 14|214 ed.|223 ed. |
---|
100 | |aTô, Văn Ban|cPGS. TS|eTác giả |
---|
245 | |aXác suất thống kê : |b(Dành cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ) / |cPGS.TS Tô Văn Ban |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 319|b13 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TH.002220-6, TH.004572-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.02220 xácuatthongkethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004573
|
Kho Tự nhiên
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
TH.004572
|
Kho Tự nhiên
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
TH.002226
|
Kho Tự nhiên
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
TH.002225
|
Kho Tự nhiên
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
TH.002224
|
Kho Tự nhiên
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
TH.002223
|
Kho Tự nhiên
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
TH.002222
|
Kho Tự nhiên
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
TH.002221
|
Kho Tự nhiên
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
TH.002220
|
Kho Tự nhiên
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
TH.004574
|
Kho Tự nhiên
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:23-06-2024
|
|
|
|
|
|
|
|