- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 510 TH 8871đ/ 12
Nhan đề: Đại số tuyến tính và hình học giải tích /
ISBN
|
Giá: 47000 VNĐ |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Trần, Trọng Huệ |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Tuyến tính |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(9): TH.001471-6, TH.004534-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.001471thumbimage.jpg |
|
000
| 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52051 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42057E8F-48D2-483B-92FD-961D632F2D12 |
---|
005 | 202011090829 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000 VNĐ |
---|
039 | |a20201109082907|bpvvananh|c20161009160106|dbmvananh|y20161009143120|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510|bTH 8871đ/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Trọng Huệ|eTác giả |
---|
245 | |aĐại số tuyến tính và hình học giải tích / |cTrần Trọng Huệ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a284 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aĐại số |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aTuyến tính |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(9): TH.001471-6, TH.004534-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.001471thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004536
|
Kho Tự nhiên
|
510 TH 8871đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
TH.004535
|
Kho Tự nhiên
|
510 TH 8871đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
TH.004534
|
Kho Tự nhiên
|
510 TH 8871đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
TH.001476
|
Kho Tự nhiên
|
510 TH 8871đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
TH.001475
|
Kho Tự nhiên
|
510 TH 8871đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
TH.001474
|
Kho Tự nhiên
|
510 TH 8871đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
TH.001473
|
Kho Tự nhiên
|
510 TH 8871đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
TH.001472
|
Kho Tự nhiên
|
510 TH 8871đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
TH.001471
|
Kho Tự nhiên
|
510 TH 8871đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|