- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 510 LT 4436(2)ô/ 11
Nhan đề: Ôn luyện toán sơ cấp.
ISBN
|
Giá: 45.000 VNĐ |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Thịnh |
Nhan đề
| Ôn luyện toán sơ cấp. Lê Đình Thịnh, Lê Đình Định. Tập 2, Lượng giác, hình học, tích phân, tổ hợp, xác suất và số phức / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Lượng giác |
Từ khóa tự do
| Ôn luyện |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Định |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TH.003709-15, TH.004558-60 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.003709thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nem#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52052 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 882C3986-274B-472F-8C31-B08524652114 |
---|
005 | 202105171441 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210517144129|bbmvananh|c20201112143233|dbmvananh|y20161009160129|zbmhagiang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510|bLT 4436(2)ô/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Đình Thịnh|eTác giả |
---|
245 | |aÔn luyện toán sơ cấp. |nTập 2, |pLượng giác, hình học, tích phân, tổ hợp, xác suất và số phức / |cLê Đình Thịnh, Lê Đình Định. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aToán sơ cấp |
---|
653 | |aLượng giác |
---|
653 | |aÔn luyện |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aXác suất |
---|
700 | |aLê, Đình Định|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TH.003709-15, TH.004558-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.003709thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004558
|
Kho Tự nhiên
|
510 LT 4436(2)ô/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
TH.003713
|
Kho Tự nhiên
|
510 LT 4436(2)ô/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
TH.003710
|
Kho Tự nhiên
|
510 LT 4436(2)ô/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
TH.003709
|
Kho Tự nhiên
|
510 LT 4436(2)ô/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
5
|
TH.004560
|
Kho Tự nhiên
|
510 LT 4436(2)ô/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:05-10-2023
|
|
|
6
|
TH.004559
|
Kho Tự nhiên
|
510 LT 4436(2)ô/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
7
|
TH.003715
|
Kho Tự nhiên
|
510 LT 4436(2)ô/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
8
|
TH.003714
|
Kho Tự nhiên
|
510 LT 4436(2)ô/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
9
|
TH.003712
|
Kho Tự nhiên
|
510 LT 4436(2)ô/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
10
|
TH.003711
|
Kho Tự nhiên
|
510 LT 4436(2)ô/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:23-11-2024
|
|
|
|
|
|
|
|