- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 577 ĐN 5769s/ 13
Nhan đề: Sinh thái học /
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DCF59433-C05A-4D1E-B264-F41240A4B187 |
---|
005 | 202104020945 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-0105-8|c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20210402094524|bbmvananh|c20171011155001|dbmyen|y20161010110044|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a577|bĐN 5769s/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aĐỗ, Văn Nhượng|eTác giả |
---|
245 | |aSinh thái học / |cĐỗ Văn Nhượng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a297 tr. ; |ccm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 297 |
---|
650 | |aSinh thái học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh thái |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): SH.000959-68 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/sinh học/sh.000959thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.000968
|
Kho Tự nhiên
|
577 ĐN 5769s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
SH.000966
|
Kho Tự nhiên
|
577 ĐN 5769s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
SH.000965
|
Kho Tự nhiên
|
577 ĐN 5769s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
SH.000964
|
Kho Tự nhiên
|
577 ĐN 5769s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
SH.000963
|
Kho Tự nhiên
|
577 ĐN 5769s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
SH.000962
|
Kho Tự nhiên
|
577 ĐN 5769s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
SH.000961
|
Kho Tự nhiên
|
577 ĐN 5769s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
SH.000960
|
Kho Tự nhiên
|
577 ĐN 5769s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
SH.000959
|
Kho Tự nhiên
|
577 ĐN 5769s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
SH.000967
|
Kho Tự nhiên
|
577 ĐN 5769s/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:20-05-2022
|
|
|
|
|
|
|
|